Có 3 kết quả:

多数 duō shù ㄉㄨㄛ ㄕㄨˋ多數 duō shù ㄉㄨㄛ ㄕㄨˋ多束 duō shù ㄉㄨㄛ ㄕㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

đa số, phần lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) majority
(2) most

Từ điển phổ thông

đa số, phần lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) majority
(2) most

duō shù ㄉㄨㄛ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

multibeam (e.g. laser)